Máy bơm hỏa tiễn Coverco SN 406/13
Máy bơm hỏa tiễn Coverco là dòng bơm chìm giếng khoan bằng thép không gỉ nhiều tầng cánh do hãng Franklin Electric sản suất. Máy bơm hỏa tiễn Coverco 4 inch có sẵn hàng loạt các dãi lưu lượng và công suất khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Máy bơm Coverco có cấu trúc nhỏ gọn bằng không gỉ kết hợp sức mạnh, độ tin cậy và chất lượng của vật liệu. Hiệu suất và hiệu quả cao với kích thước hạn chế. Các bộ phận chính được làm bằng vật liệu cap cấp giúp mang lại độ tin cậy tối đa trong điều kiện khắc nghiệt, các thành phần thủy lực bằng Noryl / Polycarbonate để tăng khả năng chống mài mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Công suất: 1.5kW – 2HP
- Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V tùy theo yêu cầu
- Kích thước: 4 inch
- Mã số động cơ 1 pha: NBS4 200M
- Mã số động cơ 3 pha: NBS4 200T
- Cột áp: 74-31 mét
- Lưu lượng: 2,7-9 m³/h
- Giải nhiệt bằng dầu
- Khởi động trực tiếp (DOL)
- Thân, trục được làm bằng thép không gỉ
- Cánh nhựa Noryl / Poly Carbonate chống cát
- Nhà sản xuất: Franklin Electric
- Xuất xứ: Châu Âu
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM
- Máy bơm hỏa tiễn Coverco nhỏ gọn, bền bỉ và phù hợp để hoạt động ở vị trí ngang
- Van một chiều tích hợp để bảo vệ máy bơm khỏi nguy cơ búa nước
- Cánh bơm nổi, chống mài mòn, giúp mang lại hiệu suất tốt hơn và tuổi thọ cao hơn cho máy bơm
- Thiết kế thủy lực nhằm nâng cao hiệu suất tổng thể, do đó giảm tiêu thụ năng lượng và làm cho hệ thống bơm tiết kiệm chi phí hơn
Bảng hiệu suất bơm hỏa tiễn Coverco SN 406
Model | Motor | Flow | |||||||||||||||
L/min | 0 | 40 | 50 | 55 | 60 | 70 | 80 | 90 | 100 | 116,6 | 120 | 133,3 | 140 | 150 | |||
(HP) | (kW) | m³/h | 0 | 2,7 | 3 | 3,3 | 3,6 | 4,2 | 4,8 | 5,4 | 6 | 7 | 7,2 | 8 | 8,4 | 9 | |
SN 406/06 | 1 | 0.75 | HEAD (m) | 35 | 33 | 33 | 32 | 32 | 31 | 30 | 29 | 27 | 23 | 23 | 19 | 16 | 13 |
SN 406/09 | 1.5 | 1.1 | 52 | 48 | 48 | 47 | 47 | 45 | 43 | 41 | 38 | 33 | 32 | 36 | 21 | 18 | |
SN 406/13 | 2 | 1.5 | 78 | 74 | 73 | 73 | 72 | 71 | 68 | 65 | 62 | 55 | 53 | 45 | 37 | 31 | |
SN 406/19 | 3 | 2.2 | 109 | 103 | 102 | 102 | 100 | 98 | 94 | 89 | 83 | 73 | 70 | 60 | 51 | 41 | |
SN 406/26 | 4 | 3 | 151 | 142 | 141 | 139 | 138 | 133 | 125 | 118 | 108 | 93 | 89 | 74 | 64 | 48 | |
SN 406/31 | 5 | 3.7 | 186 | 173 | 172 | 170 | 167 | 160 | 152 | 141 | 130 | 112 | 109 | 90 | 78 | 56 | |
SN 406/34 | 5.5 | 4 | 201 | 188 | 187 | 185 | 183 | 176 | 165 | 154 | 139 | 120 | 116 | 95 | 84 | 64 | |
SN 406/45 | 7.5 | 5.5 | 268 | 253 | 252 | 249 | 248 | 237 | 225 | 212 | 192 | 161 | 154 | 129 | 117 | 99 |